Có 2 kết quả:
河馬 hé mǎ ㄏㄜˊ ㄇㄚˇ • 河马 hé mǎ ㄏㄜˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hà mã
Từ điển Trung-Anh
hippopotamus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con hà mã
Từ điển Trung-Anh
hippopotamus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0